Natri bisulfit (NaHSO3) là gì? Tính chất hóa học là gì? Cách điều chế như thế nào để có thể hiểu rõ hơn về Natri bisulfit (NaHSO3) hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
Xem ngay:
Natri bisulfit (NaHSO3) là gì?
– NaHSO3 là một hợp chất hóa học có tên gọi là Natri Bisunfit. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, có màu trắng, tan được trong nước và không cháy.
– NahSO3 còn được biết đến với các tên gọi khác như Natri bisulfit, bisulfit natri, natri hiđrosulfit.
Tính chất vật lí của Natri Bisunfit
- NaHSO3 tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng, không cháy và có mùi khó chịu
- Khối lượng mol: 104.061 g/mol.
- Khối lượng riêng: 1.48 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 150 độ C (423 K; 302 độ F).
- Điểm sôi: 15 độ C (599 độ F; 588 K).
- Độ hòa tan trong nước: 42 g/100ml.
Tính chất hóa học của NaHSO3
NaHSO3 tác dụng với kim loại theo phương trình phản ứng sau:
Zn + 2NaHSO3 ⟶ Zn(OH)2 + Na2S2O4
Natri Bisunfit có thể bị phân hủy để tạo thành nước cùng khí lưu huỳnh dioxit và muối của natri:
2NaHSO3 ⟶ H2O + Na2S2O5
4NaHSO3 ⟶ 2H2O + O2 + 2Na2S2O4
2NaHSO3 → H2O + Na2SO3 + SO2
Sodium bisulfite tác dụng với bazo:
NaOH + NaHSO3 ⟶ H2O + Na2SO3
Ba(OH)2 + 2NaHSO3 → 2H2O + Na2SO3 + BaSO3
Phản ứng với Phenol:
C6H5OH + NaHSO3 → C6H5ONa + H2O + SO2
Natri Bisunfit tác dụng với axit sẽ sinh ra khí SO2 có mùi hắc và làm sủi bọt khí
HCl + NaHSO3 ⟶ H2O + NaCl + SO2
H2SO4 + NaHSO3 → H2O + SO2 + NaHSO4
NaHSO3 cho vào dung dịch NaClO loãng (thuốc tẩy Clo) để làm giảm thiếu hơi độc
NaClO + NaHSO3 → NaCl + NaHSO4
Tác dụng với một số chất khác:
MnO2 + 2NaHSO3 ⟶ H2O + MnO + Na2S2O6
Cl2 + H2O + NaHSO3 ⟶ 2HCl + NaHSO4
Điều chế NaHSO3
– NaHSO3 có thể điều chế bằng cách sục khí lưu huỳnh điôxít dư vào trong dung dịch natri hiđrôxít
SO2 + NaOH → NaHSO3
– Cũng có thể sục lưu huỳnh điôxít vào dung dịch natri cacbonat
2SO2 + Na2CO3 + H2O → 2NaHSO3 + CO2
– Ngoài ra, NaHSO3 còn được điều chế bằng cách
H2O + O2 + Na2SO4 → NaHSO3 + NaHSO4
Ứng dụng của NaHSO3
Trong sản xuất công nghiệp
– NaHSO3 được biết đến nhiều với công dụng tẩy trắng cụ thể như sau:
– Trong công nghiệp: NaHSO3 được sử dụng trong chất tẩy trắng như giấy, vải bông, tẩy trắng gỗ, và các chất hữu cơ…
– Tẩy trắng gỗ là quá trình loại bỏ bớt lignin và các chất màu trong gỗ. NaHSO3 là chất dùng để thay đổi cấu trúc nội tại của chất màu có trong gỗ.
– Ngoài những ứng dụng trên thì natri bisulfit còn được sử dụng lmaf hóa chất xử lý nước thải công nghiệp chưa clo hay brom. Trong các công trình hóa sinh, nó được sử dụng để duy trì điều kiện thiếu không khí trong lò phản ứng.
– Do có giá thành rẻ và đem lại nhiều kết quả tốt nên Natri bisulfit thường được sử dụng để tẩy trắng.
Trong thực phẩm
- Natri bisunfit NaHSO3 được biết đến là một chất phụ gia thực phẩm có mã số E222.
- NaHSO3 được sử dụng trong các đồ đóng hộp được dùng để ngăn ngừa oxi hóa nâu và tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
- Là chất giữ mùi vị cho rượu vang và chất chống oxi hóa.
Tính khử của NaHSO3
– Natri bisulfit được thêm vào các hệ thống ống dẫn lớn để ngăn ngừa sự ăn mòn oxi hoá. Trong các công trình hoá sinh nó giúp duy trì điều kiện thiếu khí trong lò phản ứng.
– NaHSO3 là chất khử thường được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm, giấy, da, tổng hợp hóa học. vì nó dễ phản ứng với Oxi:
2NaHSO3 + O2 –> 2Na+ + 2H+ + SO4 −2